-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)(sua)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Động tính từ quá khứ của [[light]]===+ =====Động tính từ quá khứ của [[light]]=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ