-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa tiếng Việt)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸ɔ:kʃə´niə</font>'''/==========/'''<font color="red">¸ɔ:kʃə´niə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người điều khiển đấu giá==========Người điều khiển đấu giá==========Người dẫn chương trình đấu giá==========Người dẫn chương trình đấu giá==========Người đấu giá==========Người đấu giá=====- - ===Nội động từ======Nội động từ===- =====Phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá==========Phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ========người gọi giá (trong một cuộc đấu giá)==========người gọi giá (trong một cuộc đấu giá)=====- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=auctioneer auctioneer] : Corporateinformation+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A person who conducts auctions professionally, by callingfor bids and declaring goods sold.=====+ - + - =====Auctioneering n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ