• (Khác biệt giữa các bản)
    n (bất khả xâm phạm)
    Hiện nay (03:30, ngày 10 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Không thể sờ được; không thể động đến=====
    =====Không thể sờ được; không thể động đến=====
    -
    =====''B'''ất khả xâm phạm'''''=====
    +
    =====Bất khả xâm phạm=====
    -
     
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 20: Dòng 19:
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====adjective=====
    +
    =====Tính từ=====
    :[[impalpable]] , [[imperceptible]] , [[intangible]] , [[inviolable]] , [[invulnerable]] , [[sacrosanct]]
    :[[impalpable]] , [[imperceptible]] , [[intangible]] , [[inviolable]] , [[invulnerable]] , [[sacrosanct]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ʌn´tʌtʃəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thiêng liêng
    Không thể phê bình
    Không thể sờ được; không thể động đến
    Bất khả xâm phạm

    Danh từ

    Tiện dân (ở Ân độ, người thuộc một đẳng cấp Hinđu mà nếu đụng chạm tới họ là bị coi (như) làm ô uế những người thuộc các tầng lớp trên)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X