• /in´vaiələbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể xâm phạm, bất khả xâm phạm
    an inviolable fortress
    pháo đài bất khả xâm phạm


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X