• /,sækrou'sæɳkt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quan trọng đến nỗi không thể thay đổi được; bất khả xâm phạm
    you can't reduce expenditures on scientific researches - that's sacrosanct !
    anh không được giảm chi phí nghiên cứu khoa học - đó là điều bất khả xâm phạm!


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X