• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thiết bị vận chuyển===== ::earth and rock hauling equipment ::thiết bị vận chuyể...)
    Hiện nay (10:30, ngày 17 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    == Xây dựng==
    -
    | __TOC__
    +
    =====phương tiện kéo, đề pô, nhà trạm=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thiết bị vận chuyển=====
    -
    =====thiết bị vận chuyển=====
    +
    ::[[earth]] [[and]] [[rock]] [[hauling]] [[equipment]]
    ::[[earth]] [[and]] [[rock]] [[hauling]] [[equipment]]
    ::thiết bị vận chuyển đất đá đào
    ::thiết bị vận chuyển đất đá đào
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    ===Địa chất===
     +
    ===== thiết bị vận chuyển=====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    Xây dựng

    phương tiện kéo, đề pô, nhà trạm

    Kỹ thuật chung

    thiết bị vận chuyển
    earth and rock hauling equipment
    thiết bị vận chuyển đất đá đào

    Địa chất

    thiết bị vận chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X