• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải; nước tiểu===== ::for/have a quick pee ::đi tiểu vội ===Nội...)
    Hiện nay (19:52, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====(thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải;nước tiểu=====
    -
    =====(thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải; nước tiểu=====
    +
    ::[[for]]/[[have]] [[a]] [[quick]] [[pee]]
    -
    ::[[for/have]] [[a]] [[quick]] [[pee]]
    +
    ::đi tiểu vội
    ::đi tiểu vội
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====(thông tục) đi giải, đi tiểu=====
    =====(thông tục) đi giải, đi tiểu=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (pees, peed) 1 intr. urinate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.pass (urine, blood, etc.) from the bladder.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Urination.2 urine. [initial letter of PISS]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pee pee] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pee&submit=Search pee] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pee pee] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pee pee] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=pee pee] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải;nước tiểu
    for/have a quick pee
    đi tiểu vội

    Nội động từ

    (thông tục) đi giải, đi tiểu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X