-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác alphabetise =====Như alphabetise===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(also -ise) arrange (words, names, etc.) in alphabe...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ælfəbə¸taiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Như alphabetise==========Như alphabetise=====- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====(also -ise) arrange (words, names, etc.) in alphabeticalorder.=====- - =====Alphabetization n.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=alphabetize alphabetize]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[index]] , [[order]] , [[systematize]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
