-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrange , array , contrive , design , devise , dispose , establish , frame , get act together , institute , make uniform , marshal , methodize , order , organize , plan , project , pull together , rationalize , regulate , schematize , shape up , standardize , straighten up , systemize , tighten up , deploy , range , sort , alphabetize , catalog , classify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ