• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác oxygenise ::˜k'sid™”naiz ::ngoại động từ =====(hoá học) Oxy hoá===== == Từ điển Hóa học & vật liệu=...)
    Hiện nay (11:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ɔksidʒi¸neit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====(hoá học) Oxy hoá=====
    =====(hoá học) Oxy hoá=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Oxygenated]]
    -
    =====làm bão hòa ôxi=====
    +
    *Ving: [[Oxygenating]]
    -
     
    +
    -
    =====làm bão hòa oxy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thêm oxy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ôxi hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oxygenate oxygenate] : Chlorine Online
    +
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====Supply, treat, or mix with oxygen; oxidize.=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====làm bão hòa ôxi=====
    -
    =====Charge(blood) with oxygen by respiration.=====
    +
    =====làm bão hòa oxy=====
    -
    =====Oxygenation n. [Foxyg‚ner (as OXYGEN)]=====
    +
    =====thêm oxy=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ôxi hóa=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aerate]] , [[oxygenize]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´ɔksidʒi¸neit/

    Thông dụng

    Cách viết khác oxygenise

    ˜k'sid™”naiz
    ngoại động từ
    (hoá học) Oxy hoá

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    làm bão hòa ôxi
    làm bão hòa oxy
    thêm oxy

    Kỹ thuật chung

    ôxi hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    aerate , oxygenize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X