• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng===== ===Danh từ=== =====Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng====...)
    Hiện nay (21:20, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´daiətəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng=====
    =====(thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng=====
    =====Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng=====
    - 
    =====Suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)=====
    =====Suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thực chế=====
    -
    =====thực chế=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====sự ăn kiêng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ăn kiêng=====
    +
    ::[[dietary]] [[inadequacy]]
    ::[[dietary]] [[inadequacy]]
    ::sự ăn kiêng thiếu
    ::sự ăn kiêng thiếu
    -
    =====sự nuôi dưỡng=====
    +
    =====sự nuôi dưỡng=====
    -
     
    +
    =====suất ăn=====
    -
    =====suất ăn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dietary dietary] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. of or relating to a diet.=====
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) aregulated or restricted diet. [ME f. med.L dietarium (asDIET(1))]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´daiətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng

    Danh từ

    Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
    Suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)

    Chuyên ngành

    Y học

    thực chế

    Kinh tế

    sự ăn kiêng
    dietary inadequacy
    sự ăn kiêng thiếu
    sự nuôi dưỡng
    suất ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X