• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông===== ::marathon teach-in ::một cuộc hội thảo trường kỳ ==T...)
    Hiện nay (07:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´mærəθən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông=====
    =====(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông=====
    -
    ::[[marathon]] [[teach-in]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[marathon]] [[teach-in]] =====
    ::một cuộc hội thảo trường kỳ
    ::một cuộc hội thảo trường kỳ
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A long-distance running race, usu. of 26 miles 385 yards(42.195 km).=====
     
    - 
    -
    =====A long-lasting or difficult task, operation,etc. (often attrib.: a marathon shopping expedition).=====
     
    - 
    -
    =====Marathoner n. [Marathon in Greece, scene of a victory overthe Persians in 490 BC: a messenger was said to have run toAthens with the news, but the account has no authority]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=marathon marathon] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=marathon marathon] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=marathon marathon] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[cross-country race]] , [[endurance run]] , [[test of endurance]] , [[activity]] , [[contest]] , [[enduro]] , [[event]] , [[race]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´mærəθən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông

    Cấu trúc từ

    marathon teach-in
    một cuộc hội thảo trường kỳ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X