-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đội tàu nhỏ===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đội tàu nhỏ===== ==Từ ...)(sửa phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">flou´tilə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 7: =====Đội tàu nhỏ==========Đội tàu nhỏ=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đội tàu nhỏ=====+ - ==Oxford==+ === Giao thông & vận tải===- ===N.===+ =====đội tàu nhỏ=====- + ==Các từ liên quan==- =====A small fleet.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A fleet of boats or small ships. [Sp.,dimin. of flota fleet, OF flote multitude]=====+ :[[argosy]] , [[armada]] , [[group]] , [[navy]] , [[squadron]] , [[unit]] , [[vessels]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ