• /´skwɔdrən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) liên đội tàu; đội tàu chiến
    Sư đoàn kỵ binh, đội kỵ binh; trung đoàn xe bọc sắt
    (hàng không) liên đội, phi đội, đội máy bay ( 10 - 18 máy bay)
    bombing squadron
    đội máy bay ném bom
    Đội, đội ngũ

    Ngoại động từ

    Họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X