• /'neivi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hải quân
    Navy Department
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân
    to join the Royal Navy
    gia nhập Hải quân hoàng gia
    Secretary of the Navy
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân
    Navy Day
    ngày hải quân

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đội tàu
    thủy quân

    Toán & tin

    màu hải quân

    Kỹ thuật chung

    hải quân
    Federal Navy
    Hải quân Liên bang
    NNSS (NavyNavigation Satellite System)
    hệ vệ tinh đạo hàng hải quân
    hạm đội
    hàng hải
    NNSS (NavyNavigation Satellite System)
    hệ vệ tinh đạo hàng hải quân
    máy nạo vét

    Kinh tế

    hải quân

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X