• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tiếp thu, sự hấp thụ (tư tưởng...)===== =====(sinh vật học) sự hấp thụ===== =====(y học) bệnh lồng r...)
    Hiện nay (23:22, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/<font color="red">,int&#601;s&#601;'sep&#8747;n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự tiếp thu, sự hấp thụ (tư tưởng...)=====
    =====Sự tiếp thu, sự hấp thụ (tư tưởng...)=====
    - 
    =====(sinh vật học) sự hấp thụ=====
    =====(sinh vật học) sự hấp thụ=====
    - 
    =====(y học) bệnh lồng ruột=====
    =====(y học) bệnh lồng ruột=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    {|align="right"
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    | __TOC__
    -
    =====lồng ruột=====
    +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lồng ruột=====
    ::[[agonic]] [[intussusception]]
    ::[[agonic]] [[intussusception]]
    ::lồng ruột lúc hấp hối
    ::lồng ruột lúc hấp hối
    Dòng 26: Dòng 18:
    ::lồng ruột ngược chiều
    ::lồng ruột ngược chiều
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Med. the inversion of one portion of the intestine withinanother.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bot. the deposition of new cellulose particles in acell wall, to increase the surface area of the cell. [Fintussusception or mod.L intussusceptio f. L intus within +susceptio f. suscipere take up]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,intəsə'sep∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiếp thu, sự hấp thụ (tư tưởng...)
    (sinh vật học) sự hấp thụ
    (y học) bệnh lồng ruột

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lồng ruột
    agonic intussusception
    lồng ruột lúc hấp hối
    colon intussusception
    lồng ruột kết
    retrograde intussusception
    lồng ruột ngược chiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X