• /´koulən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu hai chấm
    (giải phẫu) ruột kết

    Chuyên ngành

    Y học

    kết tràng
    ding colon
    kết tràng xuống
    right colon
    kết tràng phải

    Kinh tế

    dấu hai chấm
    ruột kết
    single colon
    đầu ruột kết
    spiral colon
    phần xoắn của ruột kết
    ruột muối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X