• /´retrou¸greid/

    Thông dụng

    Tính từ (như) .retrogressive

    Lùi lại, thụt lùi
    Thoái hoá, suy đồi
    (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
    Ngược, nghịch
    in retrograde order
    theo thứ tự đảo ngược
    (quân sự) rút lui, rút chạy

    Danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu
    Khuynh hướng lạc hậu

    Nội động từ

    Đi giật lùi, lùi lại
    (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
    Thoái hoá, suy đồi, suy sụp, trở lại tình trạng (tồi tệ) như cũ
    (quân sự) rút lui, rút chạy

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giật lùi
    thóai hóa

    Toán & tin

    đi ngược

    Kỹ thuật chung

    nghịch hành
    endoscopic retrograde
    phép chụp nội soi nghịch hành
    đi chậm
    đi lùi
    lùi
    giảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X