• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====pôlyme nhạy sáng===== ''Giải thích EN'': A light-sensitive polymer used in [[photolit...)
    (lớp cản quang)
    Dòng 17: Dòng 17:
    == Vật lý==
    == Vật lý==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====lớp cản quang=====
    +
    =====lớp cảm quang=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    06:30, ngày 29 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    pôlyme nhạy sáng

    Giải thích EN: A light-sensitive polymer used in photolithography.

    Giải thích VN: Polyme nhạy sáng sử dụng trong kĩ thuật in ảnh lito.

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp cảm quang

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X