• /ju:zd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã dùng, đã sử dụng
    Thường dùng, đang dùng
    Cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..)
    used clothes
    áo quần cũ
    ( + to something/doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì
    after three weeks she had got used to the extreme heat here
    sau ba tuần, cô ta đã quen với thời tiết rất nóng bức ở đây
    used to danger
    quen với nguy hiểm

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    được dùng

    Kinh tế

    đã cũ
    đã dùng rồi
    đã qua tay

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X