• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) khăn thánh===== =====(quân sự) hạ sĩ, cai===== ===Tính từ=== =====(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔ:pərəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====(tôn giáo) khăn thánh=====
    =====(tôn giáo) khăn thánh=====
    =====(quân sự) hạ sĩ, cai=====
    =====(quân sự) hạ sĩ, cai=====
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác=====
    =====(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác=====
    ::[[corporal]] [[punishment]]
    ::[[corporal]] [[punishment]]

    03:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´kɔ:pərəl/

    Thông dụng

    Danh từ
    (tôn giáo) khăn thánh
    (quân sự) hạ sĩ, cai
    Tính từ
    (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác
    corporal punishment
    hình phạt về thể xác; nhục hình
    Cá nhân, riêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X