• /'pʌniʃmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trừng phạt, sự trừng trị; sự bị trừng phạt, sự bị trừng trị
    capital punishment
    tội tử hình
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X