-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .wiredrew; .wiredrawn=== =====(kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi===== =====(nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (v...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´waiə¸drɔ:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====(nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư==========(nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V.tr.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V.tr.==========(past -drew; past part. -drawn) 1 draw (metal) out intowire.==========(past -drew; past part. -drawn) 1 draw (metal) out intowire.=====03:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- wiredraw : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ