-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)=== =====Dính nhớp nháp===== =====Có tính cách tình cảm ướt át, ủy mị===== ==Từ ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´gu:i</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Có tính cách tình cảm ướt át, ủy mị==========Có tính cách tình cảm ướt át, ủy mị=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Gluey, sticky, tacky, glutinous, mucilaginous, gummy:The pudding was accompanied by an unpleasantly gooey sauce.==========Gluey, sticky, tacky, glutinous, mucilaginous, gummy:The pudding was accompanied by an unpleasantly gooey sauce.==========Sweet, sugary, saccharine, sentimental, unctuous, cloying,syrupy, mawkish, maudlin, Colloq mushy, slushy, sloppy: Theylike to watch those gooey soap operas.==========Sweet, sugary, saccharine, sentimental, unctuous, cloying,syrupy, mawkish, maudlin, Colloq mushy, slushy, sloppy: Theylike to watch those gooey soap operas.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(gooier, gooiest) sl.==========(gooier, gooiest) sl.=====02:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- gooey : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
