• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) sách phúc âm===== =====Cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng===== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gɔspəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    =====Chân lý, sự thật đáng tin tưởng=====
    =====Chân lý, sự thật đáng tin tưởng=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Truth, fact, certainty: He swears that his story is gospel.=====
    =====Truth, fact, certainty: He swears that his story is gospel.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The teaching or revelation of Christ.=====
    =====The teaching or revelation of Christ.=====

    02:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´gɔspəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) sách phúc âm
    Cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng
    the gospel of health
    cẩm nang giữ sức khoẻ
    Điều có thể tin là thật
    to take one's dream for gospel
    tin những giấc mơ của mình là thật
    gospel truth
    chân lý dạy trong sách Phúc âm
    Chân lý, sự thật đáng tin tưởng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Truth, fact, certainty: He swears that his story is gospel.

    Oxford

    N.
    The teaching or revelation of Christ.
    (Gospel) a therecord of Christ's life and teaching in the first four books ofthe New Testament. b each of these books. c a portion from oneof them read at a service.
    A thing regarded as absolutelytrue (take my word as gospel).
    A principle one acts on oradvocates.
    (in full gospel music) Black American evangelicalreligious singing.

    Tham khảo chung

    • gospel : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X