• (Khác biệt giữa các bản)
    n (ok)
    (.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    máy trộn, máy khuấy (đồ làm bếp)~liquidizer (BrE)
    +
    ==Thông dụng==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ===Danh từ===
     +
    =====máy trộn, máy khuấy (đồ làm bếp)~liquidizer (BrE)=====
     +
    ==Hóa học & vật liệu==
    =====bộ pha trộn=====
    =====bộ pha trộn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Xây dựng==
    =====bơm trộn=====
    =====bơm trộn=====
    =====vòi trộn (nước nóng, nước lạnh)=====
    =====vòi trộn (nước nóng, nước lạnh)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Kỹ thuật chung ==
    =====bộ trộn=====
    =====bộ trộn=====
    =====máy khuấy=====
    =====máy khuấy=====

    16:55, ngày 29 tháng 1 năm 2010

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    máy trộn, máy khuấy (đồ làm bếp)~liquidizer (BrE)

    Hóa học & vật liệu

    bộ pha trộn

    Xây dựng

    bơm trộn
    vòi trộn (nước nóng, nước lạnh)

    Kỹ thuật chung

    bộ trộn
    máy khuấy
    soap blender
    máy khuấy xà phòng
    máy trộn
    boric acid blender
    máy trộn axit boric
    concrete blender
    máy trộn bêtông
    contact blender
    máy trộn tiếp xúc
    thiết bị trộn
    máy xay sinh tố

    Cơ - Điện tử

    Máy khuấy, thiết bị trộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X