-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">hiə</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">hiə | hə:d</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==10:55, ngày 16 tháng 6 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted , made clear , caught
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ