-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- Xem [[hear]][[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ •nghe+ ◦he doesn't hear well+ anh ta nghe không rõ+ ◦to hear a lecture+ nghe bài thuyết trình+ ◦to hear the witnesses+ nghe lời khai của những người làm chứng+ ◦to hear someone out+ nghe ai nói cho đến hết+ •nghe theo, chấp nhận, đồng ý+ ◦he will not hear of it+ hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu+ •(+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)+ ◦to hear from somebody+ nhận được tin của ai+ ◦have you heard of the news?+ anh ta đã biết tin đó chưa?+ ◦I have never heard of such a thing!+ chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========adjective==========adjective=====:[[listened to]] , [[witnessed]] , [[understood]] , [[made out]] , [[heeded]] , [[noted]] , [[made clear]] , [[caught]]:[[listened to]] , [[witnessed]] , [[understood]] , [[made out]] , [[heeded]] , [[noted]] , [[made clear]] , [[caught]]10:57, ngày 16 tháng 6 năm 2010
Thông dụng
•nghe ◦he doesn't hear well anh ta nghe không rõ ◦to hear a lecture nghe bài thuyết trình ◦to hear the witnesses nghe lời khai của những người làm chứng ◦to hear someone out nghe ai nói cho đến hết •nghe theo, chấp nhận, đồng ý ◦he will not hear of it hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu •(+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...) ◦to hear from somebody nhận được tin của ai ◦have you heard of the news? anh ta đã biết tin đó chưa? ◦I have never heard of such a thing! chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted , made clear , caught
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ