• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
    •nghe
    •nghe
    -
    ◦he doesn't hear well
    +
    he doesn't hear well
    anh ta nghe không rõ
    anh ta nghe không rõ
    -
    ◦to hear a lecture
    +
    to hear a lecture
    nghe bài thuyết trình
    nghe bài thuyết trình
    -
    ◦to hear the witnesses
    +
    to hear the witnesses
    nghe lời khai của những người làm chứng
    nghe lời khai của những người làm chứng
    -
    ◦to hear someone out
    +
    to hear someone out
    nghe ai nói cho đến hết
    nghe ai nói cho đến hết
    •nghe theo, chấp nhận, đồng ý
    •nghe theo, chấp nhận, đồng ý
    -
    ◦he will not hear of it
    +
    he will not hear of it
    hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu
    hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu
    •(+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)
    •(+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)
    -
    ◦to hear from somebody
    +
    to hear from somebody
    nhận được tin của ai
    nhận được tin của ai
    -
    ◦have you heard of the news?
    +
    have you heard of the news?
    anh ta đã biết tin đó chưa?
    anh ta đã biết tin đó chưa?
    -
    ◦I have never heard of such a thing!
    +
    I have never heard of such a thing!
    chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!
    chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!

    10:58, ngày 16 tháng 6 năm 2010

    /hiə | hə:d/

    Thông dụng

    •nghe

             he doesn't hear well
    

    anh ta nghe không rõ

             to hear a lecture
    

    nghe bài thuyết trình

             to hear the witnesses
    

    nghe lời khai của những người làm chứng

             to hear someone out
    

    nghe ai nói cho đến hết •nghe theo, chấp nhận, đồng ý

             he will not hear of it
    

    hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu •(+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)

             to hear from somebody
    

    nhận được tin của ai

             have you heard of the news?
    

    anh ta đã biết tin đó chưa?

             I have never heard of such a thing!
    

    chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X