-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: ::neighborhood medical clinic - trạm y tế địa phương, dân phố, xã, phường::neighborhood medical clinic - trạm y tế địa phương, dân phố, xã, phường::neighborhood legal clinic - trạm tư vấn pháp lý địa phương, dân phố, xã, phường::neighborhood legal clinic - trạm tư vấn pháp lý địa phương, dân phố, xã, phường+ ::neighborhood Christian legal clinic - trạm tư vấn pháp lý giáo xứ Cơ Đốc; trạm tư vấn pháp lý địa phương với tài trợ hoạt động bởi giáo xứ Cơ Đốc=====Bệnh viện tư hoặc chuyên khoa==========Bệnh viện tư hoặc chuyên khoa=====23:31, ngày 11 tháng 11 năm 2011
Thông dụng
Danh từ
Trạm xá
- neighborhood medical clinic - trạm y tế địa phương, dân phố, xã, phường
- neighborhood legal clinic - trạm tư vấn pháp lý địa phương, dân phố, xã, phường
- neighborhood Christian legal clinic - trạm tư vấn pháp lý giáo xứ Cơ Đốc; trạm tư vấn pháp lý địa phương với tài trợ hoạt động bởi giáo xứ Cơ Đốc
Phòng khám chữa bệnh (nhất là dành cho bệnh nhân ngoại trú)
- dental/diabetic clinic
- khoa răng/tiểu đường
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ