• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gặm mòn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gặm mòn===== =====ăn mòn===== ===...)
    (Sự gặm mòn)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Sự gặm mòn=====
    =====Sự gặm mòn=====
     +
    , sự ăn mòn
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:24, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gặm mòn

    , sự ăn mòn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gặm mòn
    ăn mòn
    sự ăn mòn
    sự bào mòn
    sự gặm mòn
    sự gỉ
    sự rửa xói
    sự xói lở

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gặm mòn
    phá hủy dần
    sự ăn mòn

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The process of corroding, esp. of a rusting metal.
    Adamage caused by corroding. b a corroded area.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X