-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đã rút hết không khí (bóng đèn...)===== =====Kiệt sức, mệt lử===== =====Bạc màu (...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɪgzɔː.stɪd</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->02:00, ngày 24 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
(dead) tired, fatigued, weary, wearied, worn out,enervated, debilitated, overtired, weak, weakened, prostrate,worn or fagged or played or burnt-out, spent, all in, out onone's feet, Colloq dog-tired, dead (on one's feet), wiped out,drained, knocked out, all in, done in, frazzled, Slang (dead)beat, Brit knackered, US and Canadian pooped: I must sleep: I'mexhausted.
Empty, emptied, bare; depleted, consumed, done,gone, at an end, finished: Our supply of paper-clips isexhausted.
Spent, worn out, depleted, impoverished, poor,infertile, barren: It is impossible to grow anything in thisexhausted soil.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ