• /ig´zɔ:stid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã rút hết không khí (bóng đèn...)
    Kiệt sức, mệt lử
    Bạc màu (đất)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đã cạn thải

    Kỹ thuật chung

    cạn kiệt
    đã kiệt
    rỗng

    Kinh tế

    đã cạn
    đã dùng hết (kim ngạch các phiếu khoán)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X