• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình===== ::a secretive nature ::bản c...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">si´kri:tiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::bản chất hay giấu giếm
    ::bản chất hay giấu giếm
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Reticent, silent, close-mouthed, taciturn,uncommunicative, reserved, tight-lipped, close, Colloq mum:Robert is very secretive about where he goes every day atlunch-time.=====
    =====Reticent, silent, close-mouthed, taciturn,uncommunicative, reserved, tight-lipped, close, Colloq mum:Robert is very secretive about where he goes every day atlunch-time.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Inclined to make or keep secrets; uncommunicative.=====
    =====Inclined to make or keep secrets; uncommunicative.=====

    02:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /si´kri:tiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình
    a secretive nature
    bản chất hay giấu giếm

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Reticent, silent, close-mouthed, taciturn,uncommunicative, reserved, tight-lipped, close, Colloq mum:Robert is very secretive about where he goes every day atlunch-time.

    Oxford

    Adj.
    Inclined to make or keep secrets; uncommunicative.
    Secretively adv. secretiveness n. [back-form. f.secretiveness after F secr‚tivit‚ (as SECRET)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X