• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái môi (để múc)===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gầu rót===== =====thùng ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Cái môi (để múc)=====
    =====Cái môi (để múc)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[ladled]]
     +
    * V_ing:[[ladling]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    02:20, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái môi (để múc)

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    gầu rót
    thùng rót
    bulkl ladle
    thùng rót có cán

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gáo rót
    súc bằng gàu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gáo
    gàu
    nồi rót tay
    múc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái môi

    Nguồn khác

    • ladle : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A large long-handled spoon with a cup-shapedbowl used for serving esp. soups and gravy.
    A vessel fortransporting molten metal in a foundry.
    V.tr. (often foll. byout) transfer (liquid) from one receptacle to another.
    Ladleout distribute, esp. lavishly.
    Ladleful n. (pl. -fuls).ladler n. [OE hl‘del f. hladan LADE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X