• (đổi hướng từ Ladling)
    /'leɪdl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái môi (để múc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Gàu rót, thùng rót, gáo rót

    Cơ khí & công trình

    gầu rót
    thùng rót
    bulkl ladle
    thùng rót có cán

    Xây dựng

    gáo rót
    súc bằng gàu

    Kỹ thuật chung

    gáo
    gàu
    nồi rót tay
    múc

    Kinh tế

    cái môi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bail , lade , scoop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X