• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chân, cẳng (người, thú...)===== =====Chân (bàn ghế...)===== =====Ống (quần, giày...)====...)
    (Danh từ)
    Dòng 28: Dòng 28:
    =====(từ lóng) kẻ lừa đảo=====
    =====(từ lóng) kẻ lừa đảo=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[all]] [[legs]]
     
    -
    ::cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[on]] [[one's]] [[last]] [[legs]]
     
    -
    ::kiệt sức, sắp chết
     
    -
    ::[[to]] [[feel]] [[one's]] [[legs]]
     
    -
    Xem [[feel]]
     
    -
    ::[[to]] [[get]] [[on]] [[one's]] [[legs]]
     
    -
    Xem [[get]]
     
    -
    ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[leg]] [[up]]
     
    -
    ::đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
     
    -
    =====Giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn=====
     
    -
    ::[[to]] [[have]] [[the]] [[legs]] [[of]] [[someone]]
     
    -
    ::đi (chạy) nhanh hơn ai
     
    -
    ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[legs]]
     
    -
    Xem [[keep]]
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[leg]]
     
    -
    ::cúi đầu chào
     
    -
    ::[[not]] [[to]] [[have]] [[a]] [[leg]] [[to]] [[stand]] [[on]]
     
    -
    ::không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình
     
    -
    ::[[to]] [[pull]] [[someone's]] [[leg]]
     
    -
    ::(thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai
     
    -
    ::[[to]] [[have]] [[hollow]] [[legs]]
     
    -
    ::rất ngon miệng, rất khoái khẩu
     
    -
    ::[[as]] [[fast]] [[as]] [[one's]] [[leg]] [[can]] [[carry]] [[one]]
     
    -
    ::nhanh bằng hết sức của mình
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[on]] [[one's]] [[legs]]
     
    -
    ::đứng
     
    - 
    -
    =====Đi đứng được (sau một cơn bệnh liệt giừơng liệt chiếu)=====
     
    -
    ::[[to]] [[have]] [[one's]] [[tail]] [[between]] [[one's]] [[legs]]
     
    -
    ::chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chề
     
    -
    ::[[leg]] [[before]] [[wicket]]
     
    -
    ::(bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
     
    -
    ::[[to]] [[shake]] [[a]] [[leg]]
     
    -
    ::khẩn trương làm việc
     
    - 
    -
    =====Nhảy, khiêu vũ=====
     
    -
    ::[[to]] [[talk]] [[the]] [[hind]] [[legs]] [[off]] [[a]] [[donkey]]
     
    -
    ::nói thao thao bất tuyệt, nói huyên thuyên
     
    -
    ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[best]] [[leg]] [[foremost]]
     
    -
    Xem [[best]]
     
    -
    ::[[to]] [[run]] [[someone]] [[off]] [[his]] [[legs]]
     
    -
    ::bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên
     
    -
    ::[[to]] [[show]] [[a]] [[leg]]
     
    -
    ::(thông tục) ra khỏi giường
     
    -
    ::[[to]] [[stand]] [[on]] [[one's]] [[own]] [[legs]]
     
    -
    ::đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủ
     
    -
    ::[[to]] [[walk]] [[someone]] [[off]] [[his]] [[legs]]
     
    -
    ::bắt ai đi đi rạc cả chân
     
    -
    ::[[to]] [[walk]] [[one's]] [[legs]] [[off]]
     
    -
    ::đi đến rạc cả chân, đi đến nỗi mệt lả
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    07:04, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân, cẳng (người, thú...)
    Chân (bàn ghế...)
    Ống (quần, giày...)
    Nhánh com-pa
    Cạnh bên (của tam giác)
    Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn
    the first leg of a flight
    chặng đầu trong chuyến bay
    (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)
    (từ lóng) kẻ lừa đảo

    Ngoại động từ

    Đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào, trong đường hầm)

    Nội động từ

    To leg it đi mau, chạy mau

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    túi thu bụi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    góc hàn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chi dưới, cẳng chân

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    trụ lõi từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cạnh
    đế
    đoạn đường
    nhánh
    nhánh compa
    giá máy
    gối đỡ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhánh

    Nguồn khác

    • leg : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Limb, member, Colloq pin, peg, stump, Slang gam: I have atouch of arthritis in my left leg.
    Support, brace, prop,upright, standard, column, pillar: One of the legs of thistable is about to collapse.
    Part, portion, segment, stretch,stage, section, length, lap: The first leg of my journey passedwithout incident.
    A leg up. boost, assistance, push, help,helping hand, advance, support, US and Canadian assist: Let megive you a leg up over the wall. Gordon might give you a leg upin getting a job. 5 leg it. run, hurry, hasten, scurry, Colloqscoot, skedaddle: He legged it down the street to catch thebus.
    Not a leg to stand on. defenceless, unsupported,insupportable or unsupportable, indefensible, unjustifiable,untenable, invalid: She insists she's right, but she hasn't gota leg to stand on.
    On one's or its last legs. decrepit,failing, exhausted, dying, worn out, run-down, falling apart orto pieces, broken-down, the worse for wear; dilapidated,rickety, shabby, ramshackle, crumbling, tumbledown: Georgelooked as if he was on his last legs. My car is on its lastlegs. 8 pull (someone's) leg. tease, mock, jeer at, taunt, gibe,make fun of, chaff, guy, fool, deceive, Chiefly Brit twit,Colloq rib, kid, rag: We were just pulling his leg, but he tookit seriously.
    Shake a leg. a hurry (up), hasten, rush,Colloq get going or moving or cracking, look alive or lively:You'll have to shake a leg to catch that train. b dance, tripthe light fantastic (toe), Slang hoof it, US cut a rug: What doyou say we go out and shake a leg tonight?
    Stretch one'slegs. (take or go for a) walk, (take some) exercise: Aftersitting for so long, I have to stretch my legs.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A each of the limbs on which a person or animalwalks and stands. b the part of this from the hip to the ankle.2 a leg of an animal or bird as food.
    An artificial leg(wooden leg).
    A part of a garment covering a leg or part of aleg.
    A a support of a chair, table, bed, etc. b a long thinsupport or prop, esp. a pole.
    Cricket the half of the field(as divided lengthways through the pitch) in which the striker'sfeet are placed (opp. OFF).
    A a section of a journey. b asection of a relay race. c a stage in a competition. d one oftwo or more games constituting a round.
    One branch of aforked object.
    Naut. a run made on a single tack.
    Archaican obeisance made by drawing back one leg and bending it whilekeeping the front leg straight.
    V.tr. (legged, legging)propel (a boat) through a canal tunnel by pushing with one'slegs against the tunnel sides.
    Feel (or find) one's legsbecome able to stand or walk. give a person a leg up help aperson to mount a horse etc. or get over an obstacle ordifficulty. have the legs of be able to go further than. haveno legs colloq. (of a golf ball etc.) have not enough momentumto reach the desired point. keep one's legs not fall. legbefore wicket Cricket (of a batsman) out because of illegallyobstructing the ball with a part of the body other than thehand. leg break Cricket 1 a ball which deviates from the legside after bouncing.
    Such deviation. leg-bye see BYE(1).leg-cutter Cricket a fast leg break. leg-iron a shackle orfetter for the leg. leg it colloq. walk or run hard.leg-of-mutton sail a triangular mainsail. leg-of-mutton sleevea sleeve which is full and loose on the upper arm butclose-fitting on the forearm. leg-pull colloq. a hoax.leg-rest a support for a seated invalid's leg. leg-room spacefor the legs of a seated person. leg-show a theatricalperformance by scantily-dressed women. leg slip Cricket afielder stationed for a ball glancing off the bat to the legside behind the wicket. leg spin Cricket a type of spin whichcauses the ball to deviate from the leg side after bouncing.leg stump Cricket the stump on the leg side. leg theory Cricketbowling to leg with fielders massed on that side. leg trapCricket a group of fielders near the wicket on the leg side.leg warmer either of a pair of tubular knitted garments coveringthe leg from ankle to thigh. not have a leg to stand on beunable to support one's argument by facts or sound reasons. onone's last legs near death or the end of one's usefulness etc.on one's legs 1 (also on one's hind legs) standing esp. to makea speech.
    Well enough to walk about. take to one's legs runaway.
    Legged adj. (also in comb.). legger n. [ME f. ONleggr f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X