-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thưởng thức, sự hưởng===== =====Sự khoái trá, sự thích thú===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ==...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´gʌstou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Sự khoái trá, sự thích thú==========Sự khoái trá, sự thích thú=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Enthusiasm, relish, zest, appetite, zeal, zealousness,avidity, eagerness, enjoyment, appreciation, pleasure, delight,satisfaction: We attacked the meal with great gusto and soondispatched every scrap.==========Enthusiasm, relish, zest, appetite, zeal, zealousness,avidity, eagerness, enjoyment, appreciation, pleasure, delight,satisfaction: We attacked the meal with great gusto and soondispatched every scrap.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. (pl.=====- ===N. (pl.===+ - + =====-oes) 1 zest; enjoyment or vigour in doing something.2 (foll. by for) archaic relish or liking.==========-oes) 1 zest; enjoyment or vigour in doing something.2 (foll. by for) archaic relish or liking.=====03:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- gusto : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
