• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác artefact =====Như artefact===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thành phần lạ===== == Từ ...)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ===Var. of ARTEFACT.===
    ===Var. of ARTEFACT.===
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====danh từ\nNhiễu ảnh/ảnh giả=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:34, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác artefact

    Như artefact

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thành phần lạ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giả tạo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ tạo tác

    Nguồn khác

    Oxford

    Var. of ARTEFACT.

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    danh từ\nNhiễu ảnh/ảnh giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X