• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tài khoản chung (của chồng và vợ)===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài kh...)
    (thêm nghĩa mới)
    Dòng 9: Dòng 9:
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tài khoản hợp nhất=====
    +
    =====tài khoản hợp nhất=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tài khoản chung=====
    +
    =====tài khoản chung=====
    ::[[joint]] [[account]] [[agreement]]
    ::[[joint]] [[account]] [[agreement]]
    ::thỏa ước tài khoản chung
    ::thỏa ước tài khoản chung
    -
    =====tài khoản liên doanh=====
    +
    =====tài khoản liên doanh=====
     +
     
     +
    =====tài khoản liên hợp=====
    -
    =====tài khoản liên hợp=====
     
    =====tài khoản xí nghiệp hợp doanh=====
    =====tài khoản xí nghiệp hợp doanh=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    ==Chứng khoán==
     +
    =====Tài khoản liên kết=====
     +
    ==Tham khảo==
     +
    *[http://saga.vn/dictview.aspx?id=7732 Saga.vn]
     +
     
     +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    07:32, ngày 16 tháng 5 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Tài khoản chung (của chồng và vợ)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    tài khoản hợp nhất

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tài khoản chung
    joint account agreement
    thỏa ước tài khoản chung
    tài khoản liên doanh
    tài khoản liên hợp
    tài khoản xí nghiệp hợp doanh

    Chứng khoán

    Tài khoản liên kết

    Tham khảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X