-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ha:bindʒə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====Báo hiệu, báo trước==========Báo hiệu, báo trước=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Forerunner, herald, precursor, omen, foretoken, sign,portent, augury: The crowing cock is the harbinger of dawn.==========Forerunner, herald, precursor, omen, foretoken, sign,portent, augury: The crowing cock is the harbinger of dawn.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person or thing that announces or signals the approachof another.==========A person or thing that announces or signals the approachof another.=====03:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- harbinger : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
