-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[to]] [[assist]] [[at]] [[a]] [[ceremony]]::[[to]] [[assist]] [[at]] [[a]] [[ceremony]]::dự một buổi lễ::dự một buổi lễ+ ===Hình thái từ===+ *[[assisted]] (V-ed)== Toán & tin ==== Toán & tin ==09:12, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Oxford
V. & n.
Tr. (often foll. by in + verbal noun) help (aperson, process, etc.) (assisted them in running the playgroup).2 intr. (often foll. by in, at) assist or be present (assistedin the ceremony).
Assistance n. assister n. [MEf. F assister f. L assistere take one's stand by (as AD-,sistere take one's stand)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ