• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giúp, giúp đỡ===== ::to assist someone in doing something ::giúp ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::[[to]] [[assist]] [[at]] [[a]] [[ceremony]]
    ::[[to]] [[assist]] [[at]] [[a]] [[ceremony]]
    ::dự một buổi lễ
    ::dự một buổi lễ
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *[[assisted]] (V-ed)
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    09:12, ngày 21 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giúp, giúp đỡ
    to assist someone in doing something
    giúp ai làm việc gì

    Nội động từ

    Dự, có mặt
    to assist at a ceremony
    dự một buổi lễ

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    giúp đỡ

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trợ lý

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Aid, help, second, support: He could walk only ifassisted by the nurse.
    Further, promote, abet, support,benefit, facilitate: The rumours will not assist his election.3 help, succour, serve, work for or with; relieve: She hasalways assisted the poor.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. (often foll. by in + verbal noun) help (aperson, process, etc.) (assisted them in running the playgroup).2 intr. (often foll. by in, at) assist or be present (assistedin the ceremony).
    N. US 1 help; an act of helping.
    Baseball etc. a player's action of helping to put out anopponent, score a goal, etc.
    Assistance n. assister n. [MEf. F assister f. L assistere take one's stand by (as AD-,sistere take one's stand)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X