• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây lanh===== =====Sợi lanh===== =====Vải lanh===== ::to quench smoking flax Xem quench...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">flæks</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    Xem [[quench]]
    Xem [[quench]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====lanh=====
    =====lanh=====
    -
    =====sợi vải=====
    +
    =====sợi vải=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cây lanh=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====cây lanh=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A a blue-flowered plant, Linum usitatissimum, cultivatedfor its textile fibre and its seeds (see LINSEED). b a plantresembling this.=====
    =====A a blue-flowered plant, Linum usitatissimum, cultivatedfor its textile fibre and its seeds (see LINSEED). b a plantresembling this.=====

    21:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /flæks/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây lanh
    Sợi lanh
    Vải lanh
    to quench smoking flax

    Xem quench

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lanh
    sợi vải

    Kỹ thuật chung

    cây lanh

    Oxford

    N.
    A a blue-flowered plant, Linum usitatissimum, cultivatedfor its textile fibre and its seeds (see LINSEED). b a plantresembling this.
    A dressed or undressed flax fibres. barchaic linen, cloth of flax.

    Tham khảo chung

    • flax : Corporateinformation
    • flax : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X