• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người Hê-brơ, người Do thái===== =====Tiếng Hê-brơ ( Do thái cổ)===== ::modern hebrew ::tiếng Do thái hiệ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hi:bru:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====(thuộc) Hê-brơ=====
    =====(thuộc) Hê-brơ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & adj.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    17:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´hi:bru:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người Hê-brơ, người Do thái
    Tiếng Hê-brơ ( Do thái cổ)
    modern hebrew
    tiếng Do thái hiện nay
    (thông tục) lời nói khó hiểu

    Tính từ

    (thuộc) Hê-brơ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A member of a Semitic people orig. centred inancient Palestine.
    A the language of this people. b a modernform of this used esp. in Israel.
    Adj.
    Of or in Hebrew.
    Of the Hebrews or the Jews. [ME f. OF Ebreu f. med.L Ebreus f.L hebraeus f. Gk Hebraios f. Aram. ' ibray f. Heb. ' ibrŒ onefrom the other side (of the river)]

    Tham khảo chung

    • hebrew : National Weather Service
    • hebrew : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X