-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự run, sự run rẩy (của một người)===== =====(thông tục) sự động đất (như) earth...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 23: Dòng 23: ::[[quaking]] [[with]] [[fear]]::[[quaking]] [[with]] [[fear]]::run lên vì sợ::run lên vì sợ+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[quaking]]+ *Past: [[quake]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==17:30, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tremble, shake, quiver, shudder; vibrate, stagger: Thechildren were quaking with fear that their teacher would comeback and catch them red-handed. 2 earthquake, tremor, temblor ortrembler or tremblor, seismic(al) activity, Rare seism: In afew moments the quake levelled three cities that had stood forthousands of years.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ