• /kweɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự run, sự run rẩy (của một người)
    (thông tục) sự động đất (như) earthquake

    Nội động từ

    Rung động (về đất)
    ( + with, for) run, run rẩy (về người)
    quaking with cold
    run lên vì rét
    quaking with fear
    run lên vì sợ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chấn động
    động đất
    sea quake
    động đất dưới biển
    sự động đất
    sự rung
    sự rung động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X