• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Gạn, chắt (chất lỏng)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chắt====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Gạn, chắt (chất lỏng)=====
    =====Gạn, chắt (chất lỏng)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[decanted]]
     +
    *Ving: [[decanting]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    15:05, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gạn, chắt (chất lỏng)

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chắt

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gạn (chất lỏng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lắng
    lắng gạn
    gạn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chắt
    gạn

    Nguồn khác

    • decant : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.

    Gradually pour off (liquid, esp. wine or a solution) fromone container to another, esp. without disturbing the sediment.[med.L decanthare (as DE-, L canthus f. Gk kanthos canthus, usedof the lip of a beaker)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X