• (đổi hướng từ Decanted)
    /di´kænt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gạn, chắt (chất lỏng)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chắt

    Xây dựng

    gạn (chất lỏng)

    Kỹ thuật chung

    lắng
    lắng gạn
    gạn

    Kinh tế

    chắt
    gạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X