-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)===== ===Ngoại động từ=== =====(nông nghiệ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mʌltʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====(nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)==========(nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N. & v.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N. & v.==========N. a mixture of wet straw, leaves, etc., spreadaround or over a plant to enrich or insulate the soil.==========N. a mixture of wet straw, leaves, etc., spreadaround or over a plant to enrich or insulate the soil.=====02:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
