-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành===...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ɔ:θou´dʒenisis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng==========Sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====trực sinh=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Hóa học & vật liệu===- ===N.===+ =====trực sinh=====- + === Oxford===+ =====N.==========A theory of evolution which proposes that variations followa defined direction and are not merely sporadic and fortuitous.==========A theory of evolution which proposes that variations followa defined direction and are not merely sporadic and fortuitous.==========Orthogenetic adj. orthogenetically adv.==========Orthogenetic adj. orthogenetically adv.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]17:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ